--

confederate states of america

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederate states of america

+ Noun

  • giống confederate states.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederate states of america"
  • Những từ có chứa "confederate states of america" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bang hoa kỳ
Lượt xem: 1065